155 Synonyms & Antonyms for PAY
THB 0.00
quá khứ của pay Câu khẳng định Ký hiệu: V3 pay put run say see sell send set sit speak spend stand take
Quá khứ của pay là paid, V2, V3 cũng là paid Nghĩa của pay là thanh toán hoặc trả tiền, xem cách chia động từ pay theo thì tiếng Anh chuẩn nhất 1688 payment Cách phát âm chuẩn s, es trong tiếng anh Việc phát âm “s” và “es” thường hay gây ra khó khăn cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh “s
ปริมาณ:
quá khứ của pay Câu khẳng định Ký hiệu: V3 pay put run say see sell send set sit speak spend stand take
pgw bill pay Quá khứ của pay là paid, V2, V3 cũng là paid Nghĩa của pay là thanh toán hoặc trả tiền, xem cách chia động từ pay theo thì tiếng Anh chuẩn nhất
Cách phát âm chuẩn s, es trong tiếng anh Việc phát âm “s” và “es” thường hay gây ra khó khăn cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh “s